|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bầy nhầy
adj Slimy con đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầy the blood-filled leech showed its slimy belly Soft but leathery miếng thịt bầy nhầy a soft but leathery cut of meat Irresolute, dillying-dallying
| [bầy nhầy] | | tính từ | | | slimy | | | con đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầy | | the blood-filled leech showed its slimy belly | | | soft but leathery | | | miếng thịt bầy nhầy | | a soft but leathery cut of meat | | | irresolute, dillying-dallying | | | sticky, glutinous, viscid, viscous | | | importunate | | | một anh chàng bầy nhầy | | an importunate chap |
|
|
|
|