Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bầy nhầy



adj
Slimy
con đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầy the blood-filled leech showed its slimy belly
Soft but leathery
miếng thịt bầy nhầy a soft but leathery cut of meat
Irresolute, dillying-dallying

[bầy nhầy]
tính từ
slimy
con đỉa no máu, phơi cái bụng bầy nhầy
the blood-filled leech showed its slimy belly
soft but leathery
miếng thịt bầy nhầy
a soft but leathery cut of meat
irresolute, dillying-dallying
sticky, glutinous, viscid, viscous
importunate
một anh chàng bầy nhầy
an importunate chap



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.